• /ig´zekjutə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người thực hiện, người thi hành; người thực hiện, người thi hành
    (pháp lý) người thi hành di chúc
    literary executor
    người phụ trách tác phẩm chưa in (của một nhà văn)

    Chuyên ngành

    Điện tử & viễn thông

    bộ thi hành

    Kinh tế

    người thi hành di chúc

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X