• /eks´pektə¸reit/

    Thông dụng

    Động từ

    Khạc, nhổ, khạc đờm

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    spit out , hawk , spew , spit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X