• /iks´trævə¸seit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (y học) làm thoát mạch, làm tràn (máu)

    Nội động từ

    Thoát mạch, tràn ra (máu)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    belch , disgorge , eject , eruct , expel , spew

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X