• /fæk´tɔ:riəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) thừa số

    Danh từ

    (toán học) giai thừa

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    giai thừa; nhân tố
    generalized factorial
    giai thừa suy rộng

    Kỹ thuật chung

    nhân tố
    giai thừa
    factorial cumulant
    nửa bất biến giai thừa
    factorial function
    hàm giai thừa
    factorial moment
    mômen giai thừa
    factorial notation
    dấu giai thừa
    factorial series
    chuỗi giai thừa
    generalized factorial
    giai thừa suy rộng
    hệ số
    thừa số

    Kinh tế

    giai thừa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X