• /´færou/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đẻ (lợn)
    Lứa (lợn)
    10 at one farrow
    một lứa lợn 10 con

    Động từ

    Đẻ (lợn)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    đẻ
    sự đẻ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X