-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- decided by fate , destined , doomed , foreordained , imminent , impending , inescapable , inevitable , in the stars , predestined , predetermined , prejudged , preordained , unavoidable , fateful , foredoomed , lost
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ