• /´iminənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Sắp xảy ra, (xảy ra) đến nơi
    a storm is imminent
    có bão đến nơi rồi
    to be faced with imminent death
    sắp chết đến nơi


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X