• /´fensiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự rào dậu
    Hàng rào; vật liệu làm hàng rào
    (kỹ thuật) cái chắn
    Thuật đánh kiếm
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tranh luận
    Sự che chở, sự bảo vệ
    Sự đẩy lui, sự ngăn chặn được, sự tránh được, sự gạt được
    Sự oa trữ của gian

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    kết cấu ngăn

    Kỹ thuật chung

    lá chắn
    hàng rào
    fencing of access ramp to tunnel portal
    hàng rào lối vào đường hầm
    fencing staple
    đinh móc (đóng) hàng rào
    fencing wood
    hàng rào gỗ
    fencing wood
    thanh gỗ hàng rào
    protective fencing (landscaping)
    hàng rào bảo vệ (cảnh quan)
    rào
    tường ngăn
    tường vây

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X