-
Staple
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Thông dụng
Tính từ
Chính, chủ yếu; cơ bản; chuẩn mực (sản phẩm)
- staple commodities
- hàng hoá chủ yếu
- staple food
- lương thực chủ yếu
- staple industries
- những ngành công nghiệp chủ yếu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ