-
Chuyên ngành
Điện
Kỹ thuật chung
dốc thoải
- access ramp
- lối dốc thoải
- common ramp
- dốc thoải thông dụng
- fire isolated ramp
- dốc thoải ngăn cháy
- kerb ramp
- dốc thoải ở lề đường
- ramp (accessramp)
- dốc thoải (vào cửa)
- ramp (handrailramp)
- dốc thoải có tay vịn
- service ramp
- dốc thoải [phụ, công tác]
- service ramp
- dốc thoải dự phòng
- step ramp
- dốc thoải có từng đợt
Từ điển: Thông dụng | Giao thông & vận tải | Ô tô | Xây dựng | Điện | Điện lạnh | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ