• /´fetiʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vật thần; vật thờ
    Điều mê tín; điều tôn sùng quá đáng
    to make a fetish of clothes
    quá tôn sùng quần áo, quá chú ý tới sự ăn mặc


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X