• /´fi:ld¸test/

    Thông dụng

    Danh từ
    Sự thực nghiệm
    all these computers undergo strict field-tests before coming to customers
    tất cả các máy điện toán này đều qua thực nghiệm nghiêm ngặt trước khi đến với khách hàng
    Động từ
    Thực nghiệm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X