• /´fil¸in/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái thay thế; người thay thế
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bản tóm tắt những sự việc cần thiết (của một vấn đề đang bàn...)

    Chuyên ngành

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái thay thế; người thay thế
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bản tóm tắt những sự việc cần thiết (của một vấn đề đang bàn...)

    Chuyên ngành

    Vật lý

    sự sáng lóa

    Kỹ thuật chung

    điền vào
    Fill - In Signal Unit (FISU)
    khối tín hiệu điền vào
    fill in the blanks
    điền vào những chỗ trống
    fill-in field
    trường điền vào

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X