• /´sʌrəgət/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người đại diện
    (tôn giáo) người đại diện giám mục
    Người thay thế; vật thay thế
    a surrogate mother
    một người mẹ thay thế (tức là một phụ nữ đẻ con thay cho một người khác không có khả năng sinh đẻ)

    Ngoại động từ

    Thay thế cho (ai)
    Đại diện cho (ai)

    Chuyên ngành

    Y học

    chất thay thế, người thay thế

    Kỹ thuật chung

    chất thay thế

    Kinh tế

    chất thay thế
    người đại diện
    người thay thế
    quan tòa coi việc phê chuẩn chức thư và quản lý di sản

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    real

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X