• (đổi hướng từ Filtrated)
    /´filtreit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phần lọc, phần nước lọc ra

    Động từ

    (như) filter

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    phần thấm
    primary filtrate
    phần thấm đầu tiên
    sản phẩm lọc
    primary filtrate
    sản phẩm lọc ban đầu

    Kỹ thuật chung

    chất lọc
    nước lọc
    phần lọc
    phần thấm qua

    Kinh tế

    dịch lọc
    concentrated filtrate
    dịch lọc đặc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X