• /hɒˈstɪlɪti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thù địch; thái độ thù địch; hành vi thù địch
    Tình trạng chiến tranh
    ( số nhiều) hành động chiến tranh; chiến sự
    to open hostilities
    khai chiến
    during the hostilities
    trong lúc có chiến sự
    Sự chống đối (về tư tưởng...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X