-
Thông dụng
Danh từ
( số nhiều) hành động chiến tranh; chiến sự
- to open hostilities
- khai chiến
- during the hostilities
- trong lúc có chiến sự
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abhorrence , aggression , animosity , animus , antipathy , aversion , bad blood * , bellicosity , belligerence , bitterness , detestation , disaffection , enmity , estrangement , grudge , hatred , ill will , inimicality , malevolence , malice , opposition , rancor , resentment , spite , spleen , unfriendliness , venom , virulence , war , warpath , bellicoseness , belligerency , combativeness , contentiousness , militance , militancy , pugnaciousness , pugnacity , truculence , truculency , antagonism , aggressiveness , confrontation , strife , struggle , warfare , argument , clash , feud , fighting , friction , resistance
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ