-
Chuyên ngành
Xây dựng
tường phẳng
Giải thích EN: 1. in half-timbered work, a panel of brickwork, lath, or plaster.in half-timbered work, a panel of brickwork, lath, or plaster.2. a major vertical division of a wall.a major vertical division of a wall.
Giải thích VN: 1. Trong cấu trúc tường có khung gỗ, một ô tường gạch, lát gỗ hoặc trát thạch cao///2. Phần thẳng đứng của một bức tường.
Điện
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bucket , casserole , double boiler , frying pan , kettle , pail , pannikin , pot , roaster , saucepan , sheet , skillet , vessel , countenance , feature , muzzle , visage , censure , condemnation , criticism , denunciation , reprehension , reprobation
verb
- follow , move , scan , separate , sift , sweep , swing , track , traverse , wash , blame , censure , condemn , cut up , denounce , denunciate , disparage , flay , hammer , jeer at , knock , rap , reprehend , review unfavorably , roast , slam , criticize , fault , basin , container , kettle , skillet , vessel
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ