• /´fleiki/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có bông (như) tuyết
    Dễ bong ra từng mảnh

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    có dạng phiến
    có dạng vảy

    Xây dựng

    có bông

    Kỹ thuật chung

    dạng vảy
    flaky fracture
    vết vỡ dạng vảy
    flaky fracture
    vết vỡ dạng vẩy

    Kinh tế

    giống như bông
    giống như cốm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X