• /´hei¸waiə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái rối rắm, cái mắc mứu
    to go haywire
    bối rối, mất bình tĩnh


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X