-
Kỹ thuật chung
đàn hồi kế, dụng cụ đo độ đàn hồi
Giải thích EN: An instrument used for determing the flexibility of a material. Giải thích VN: Dụng cụ đo tính đàn hồi của vật liệu.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
Giải thích EN: An instrument used for determing the flexibility of a material. Giải thích VN: Dụng cụ đo tính đàn hồi của vật liệu.