-
Chuyên ngành
Kinh tế
tính linh hoạt
- built-in flexibility
- tính linh hoạt ổn định
- financial flexibility
- tính linh hoạt tài chính
- functional flexibility
- tính linh hoạt chức năng
- labour flexibility
- tính linh hoạt sử dụng lao động
- numerical flexibility
- tính linh hoạt số lượng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adjustability , affability , complaisance , compliance , docility , extensibility , flaccidity , flexibleness , give , limberness , litheness , plasticity , pliability , pliancy , resilience , springiness , suppleness , tensility , tractability , bounce , ductility , elasticity , malleability , malleableness , pliableness , pliantness , resiliency , spring
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ