• /¸fleksi´biliti/

    Thông dụng

    Cách viết khác flexility

    Danh từ

    Tính dẻo, tính mềm dẻo
    Tính dễ uốn nắn, tính dễ sai bảo
    Tính linh hoạt, tính linh động

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    dẻo [độ dẻo]

    Cơ - Điện tử

    Tính dễ uốn, tính linh hoạt, khả năng thích ứng

    Giao thông & vận tải

    độ linh hoạt

    Hóa học & vật liệu

    độ mềm dẻo

    Toán & tin

    tính linh hoạt
    software flexibility
    tính linh hoạt phần mềm

    Kỹ thuật chung

    độ đàn hồi
    độ dẻo
    độ mềm
    độ uốn
    linh hoạt
    software flexibility
    tính linh hoạt phần mềm
    mềm dẻo
    tính đàn hồi
    structural flexibility
    tính đàn hồi cấu trúc
    tính dẻo
    flexibility influence coefficient
    hệ số ảnh hưởng tính dẻo
    tính cơ động
    tính mềm
    tính rèn được

    Kinh tế

    tính co giãn
    flexibility of prices
    tính co giãn của giá cả
    price flexibility
    tính co giãn của giá cả
    tính linh hoạt
    built-in flexibility
    tính linh hoạt ổn định
    financial flexibility
    tính linh hoạt tài chính
    functional flexibility
    tính linh hoạt chức năng
    labour flexibility
    tính linh hoạt sử dụng lao động
    numerical flexibility
    tính linh hoạt số lượng
    tính mềm dẻo
    price flexibility
    tính mềm dẻo của giá cả

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X