• Hóa học & vật liệu

    van kim phao
    van phao nổi
    tank float valve
    van phao nổi ở bể chứa

    Cơ - Điện tử

    Van phao

    Van phao

    Kỹ thuật chung

    van phao

    Giải thích EN: A valve actuated directly by the float in a chamber filled with a liquid. Giải thích VN: Van được đẩy trực tiếp bằng phao trong ngăn chứa chất lỏng.

    ball float valve
    van phao hình quả cầu
    delayed action float valve
    van phao tác động chậm
    delayed action float valve
    van phao tác dụng trễ
    equilibrium float valve
    van phao cân bằng
    float valve (float-controlled valve)
    van phao (van phao kiểm tra)
    high side float valve
    van phao cao áp
    high-pressure float valve
    van phao áp suất cao
    level control float valve
    van phao kiểm tra mức nước
    low side float valve
    van phao hạ áp
    low-pressure float valve
    van phao áp lực thấp
    low-pressure float valve
    van phao áp suất thấp
    reverse action float valve
    van phao tác động đảo chiều
    reverse action float valve
    van phao tác động ngược
    tank float valve
    van phao nổi ở bể chứa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X