• /fu:zl/

    Thông dụng

    Danh từ
    (từ lóng) sự thất bại
    (từ lóng) cú đánh hỏng (đánh gôn)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người vụng về, người ngu độn
    Ngoại động từ
    (từ lóng) làm hỏng, làm ẩu
    (từ lóng) đánh bóng (đánh gôn)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    bull , bungle , fumble , muff , stumble

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X