-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bollix , botch * , bungle * , err , feel , flounder , flub * , fluff * , goof * , grapple , grope , lose the handle , louse up , misfield , mishandle , mismanage , scrabble * , screw up * , spoil , stumble , grabble , poke , blunder , bumble , bungle , fudge , limp , shuffle , stagger , ball up , boggle , foul up , gum up , mess up , muddle , muff , bobble , boot , botch , error , flub , goof , stammer
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ