• /fʌmbl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự dò dẫm, sự sờ soạng; sự lần mò
    Sự lóng ngóng, sự vụng về

    Động từ

    Dò dẫm, sờ soạng; lần mò
    to fumble in one's pocket for a key
    sờ soạng trong túi tìm chìa khoá
    Làm (việc gì) một cách lóng ngóng, làm (việc gì) một cách vụng về
    to fumble the ball
    bắt bóng một cách lóng ngóng

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lỗi vụng về

    Giải thích EN: In work-motion studies, a sensory-motor error that is unintentional and probably not avoidable.

    Giải thích VN: Trong các nghiên cứu công việc-vận động, một lỗi về thần kinh do vô ý và không thể tránh được.

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    do well

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X