• /mʌf/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bao tay (của đàn bà)
    Bao tay bằng lông (để sưởi ấm)

    Danh từ

    Người vụng về, người chậm chạp, người hậu đậu
    (thể dục,thể thao) cú đánh hỏng, cú đánh hụt; cú bắt trượt (bóng)

    Ngoại động từ

    Đánh trượt, đánh hụt; bắt trượt (bóng...)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    ống nối

    Cơ - Điện tử

    Bạc nối, ống nối, ống lótxilanh

    Cơ khí & công trình

    ống (lót)
    ống kép

    Kỹ thuật chung

    khớp nối
    muff coupling
    khớp nối đối tiếp
    bạc nối
    măng sông
    muff coupling
    khớp kiểu mang sông
    mối ghép
    mối nối
    ống
    ống lót trục
    ống vỏ
    ống nối

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X