• /bʌηgl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Việc làm vụng, việc làm cẩu thả
    Việc làm hỏng
    Sự lộn xộn

    Động từ

    Làm vụng, làm dối, làm cẩu thả, làm ẩu
    Làm hỏng việc
    Làm lộn xộn

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    do well , fix , manage , succeed

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X