-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- augur , bode , forecast , forerun , foreshadow , foretell , portend , prefigure , presage , prognosticate
noun
- augury , forerunner , portent , prefigurement , presage , prognostic , prognostication , sign
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ