• /´pɔ:tənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Điềm báo (thường) là gở, xấu trong tương lai
    portents of disaster
    điềm báo tai hoạ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X