• /fɔ:´wɔ:n/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Cho biết trước, cho hay trước; báo trước; cảnh cáo trước
    to forewarn somebody against something
    báo cho ai biết trước để đề phòng điều gì
    forewarned is forearmed

    Xem forearm

    Hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X