-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- admonish , advise , alarm , alert , apprise , dissuade , flag , forbode , give fair warning , give the high sign , portend , premonish , pull one’s coat , put a bug in one’s ear , put one wise , put on guard , telegraph , tip , tip off , wave a red flag , caution , forebode , augur , notify , signal
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ