• Forebode

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    /fɔ:´boud/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Báo trước, báo điềm
    Có linh tính (về một điềm gở)
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) đoán trước, tiên đoán

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X