• /´freimlis/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không khung; không sườn; không giàn

    Chuyên ngành

    Ô tô

    không có khung

    Xây dựng

    không khung
    frameless partition
    tường ngăn không khung
    frameless partition
    vách không khung
    frameless structural system
    hệ kết cấu không khung
    frameless structures
    kết cấu không khung
    không sườn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X