-
Chuyên ngành
Xây dựng
không khung
- frameless partition
- tường ngăn không khung
- frameless partition
- vách không khung
- frameless structural system
- hệ kết cấu không khung
- frameless structures
- kết cấu không khung
không sườn
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ