-
Thông dụng
Full-dress debate cuộc tranh luận về một vấn đề quan trọng (đã được sắp đặt trước)
- full-dress rehearsal
- cuộc tổng diễn tập (trong đó các diễn viên mặc quần áo (như) diễn thật)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- dressy , all-out , complete , exhaustive , intensive , thoroughgoing , thoroughpaced
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ