• /´θʌrə¸gouiη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tỉ mỉ; cẩn thận; hoàn toàn; triệt để
    a thoroughgoing revision
    một sự xét lại triệt để


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X