• /ri'hə:səl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự kể lại, sự nhắc lại, sự nhẩm lại
    a rehearsal of what he would say
    sự nhẩm lại những gì nó sẽ nói
    Sự diễn tập (vở kịch, bài múa...)
    put a play into rehearsal
    đưa một vở kịch ra diễn tập
    Tập diễn một vở ôpêra..
    have a dress rehearsal
    dựng một cuộc tổng duyệt (có trang phục (như) thật)


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X