-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- call , description , drill , dry run * , experiment , going-over , practice , practice session , prep , reading , readying , recital , recitation , recounting , rehearsing , relation , retelling , run-through , shakedown * , test flight , trial balloon * , trial performance , tryout , workout , exercise , study , training , dry run , trial run
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ