-
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- baffle , bring up short , confound , dumbfound , foil , mystify , nonplus , outwit , perplex , puzzle , stagger , stick , stop , stymie , barge , clomp , clump , galumph , lumber , plod , stamp , stomp , stumble , trudge , hulk , balk , check , checkmate , defeat , thwart , (colloq.) dare , bewilder , block , butt , challenge , confuse , dare , end , hobble , orate , snag , stab , stub
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ