• /hʌlk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chiếc tàu thuỷ nặng nề khó lái; tàu thuỷ cũ dùng làm kho
    ( số nhiều) (sử học) tàu thuỷ cũ dùng làm trại giam
    (nghĩa bóng) người to lớn mà vụng về
    (nghĩa bóng) đống lớn, khối lớn, tảng lớn

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    tàu cũ nát
    tàu phế
    tàu phế bỏ
    tàu bỏ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    clump , galumph , lumber , stump

    Từ trái nghĩa

    noun
    bit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X