-
(đổi hướng từ Gangrening)
Chuyên ngành
Y học
hoại thư
- cold gangrene
- hoại thư lạnh
- cutaneous gangrene
- hoại thư da
- dry gangrene
- hoại thư khô
- embolic gangrene
- hoại thư nghẽn mạch
- gas gangrene
- hoại thư sinh hơi
- humid gangrene
- hoại thư ướt
- neurotic gangrene
- hoại thư bệnh thần kinh
- oral gangrene
- hoại thư miệng
- piminating gangrene
- hoại thư bạo phát, phù ác tính
- static gangrene
- hoại thư ứ huyết
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ