• (đổi hướng từ Gangrening)
    /'gæηgri:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bệnh thối hoại, chứng hoại thư, chứng hoại tử

    Ngoại động từ

    Làm mắc bệnh thối hoại, làm mắc chứng hoại tử

    Nội động từ

    Mắc bệnh thối hoại, mắc chứng hoại thư, mắc chứng hoại tử

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Y học

    hoại thư
    cold gangrene
    hoại thư lạnh
    cutaneous gangrene
    hoại thư da
    dry gangrene
    hoại thư khô
    embolic gangrene
    hoại thư nghẽn mạch
    gas gangrene
    hoại thư sinh hơi
    humid gangrene
    hoại thư ướt
    neurotic gangrene
    hoại thư bệnh thần kinh
    oral gangrene
    hoại thư miệng
    piminating gangrene
    hoại thư bạo phát, phù ác tính
    static gangrene
    hoại thư ứ huyết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X