• /´gæη¸wei/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lối đi giữa các hàng ghế
    Lối đi chéo dẫn đến các hàng ghế sau (nghị viện Anh)
    (hàng hải) cầu tàu
    (hàng hải) đường từ mũi tàu đến lái (trên sân tàu)
    above gangway
    dính líu chặt chẽ với chính sách của đảng mình
    below gangway
    ít dính líu với chính sách của đảng mình

    Thán từ

    Tránh ra cho tôi nhờ một tí

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    cầu trên tàu

    Hóa học & vật liệu

    nối vỉa

    Xây dựng

    cầu thao tác
    máng chuyển gỗ

    Kỹ thuật chung

    cầu công tác
    chỗ nối toa
    lò dọc
    lò dọc vỉa
    lò nối vỉa
    lối đi
    lối đi dọc
    giàn giáo
    hành lang
    sàn công tác
    sàn thao tác
    sàn thi công
    ván cầu

    Kinh tế

    cầu tàu
    cầu thang bên sườn tàu
    cửa thành tàu
    đường cái

    Địa chất

    lò cái vận chuyển, lò dọc vận chuyển chính

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X