-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hành lang
- access corridor
- hành lang vào nhà
- air corridor
- hành lang bay
- bypass corridor
- hành lang vòng
- climb corridor
- hành lang lấy độ cao
- climb corridor
- hành lang lên cao
- corridor control
- sự điều khiển hành lang
- corridor-type culvert head
- đầu hành lang
- corridor-type planning
- sự bố trí hành lang
- corridor-type residential tower block
- khối nhà ở hành lang xen kẽ
- cul-de-sac corridor
- hành lang cụt
- dead-end corridor
- hành lang cụt
- emergency corridor
- hành lang thoát nạn
- emergency corridor
- hành lang cấp cứu
- entry corridor
- hành lang vào
- exit corridor
- hành lang thoát
- flat with egress to corridor
- căn hộ kiểu hành lang giữa
- hot-air corridor
- hành lang không khí nóng
- optimum re-entry corridor
- hành lang hồi quyển tối ưu
- re-entry corridor
- hành lang vào lại
- security corridor
- hành lang an toàn
- service corridor
- hành lang dịch vụ
- takeoff and landing air corridor
- hành lang máy bay lên xuống
- through corridor
- hành lang xuyên suốt
- transmission corridor
- hành lang truyền tải
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aisle , couloir , entrance hall , entranceway , foyer , hall , ingress , lobby , passage , passageway , areaway , gallery , hallway , path
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ