-
Thông dụng
Chuyên ngành
Toán & tin
tái sản xuất; [bản, sự] sao chụp lại
- data reproduction
- (máy tính ) sản lại các dữ kiện
- reprogramming reproduction
- (máy tính ) lapạ lại chương trình
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- breeding , carbon * , carbon copy , chip off old block , clone , copy , ditto * , dupe * , facsimile , fake , flimsy , generation , imitation , increase , look-alike , mimeo , mimeograph , mirror image * , multiplication , offprint , photocopy , photograph , photostat , pic , picture , portrayal , print , procreation , proliferation , propagation , recreation , reduplication , reenactment , renewal , replica , replication , reprinting , repro , revival , stat , transcription , twin , xerox * , x-ray * , duplicate , image , likeness , simulacrum , spawning , counterpart , duplication , ectype , gamogenesis , gestation , parturition , reconstruction , regeneration , syngamy , syngenesis , viviparity
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ