-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- donating , granting , conferring , imparting , supplying , awarding , presenting , bequeathing , dispensing , doling out , passing out , handing out , contributing , distributing , remitting , transferring , conveying , yielding , furnishing , allowing , expending , offering , ceding , permitting , endowing
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ