-
(đổi hướng từ Expending)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- ante up , blow * , consume , disburse , dish out * , dispense , dissipate , distribute , employ , finish , foot the bill * , fork out * , give , go through * , lay out , outlay , pay , pay out , put out * , shell out * , splurge * , spring for , throw money at , use up , wash up * , drain , draw down , eat up , play out , run through , spend , exhaust , indulge , squander , use , waste
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ