• /´gla:s¸wɛə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đồ đạc bằng thuỷ tinh, hàng thuỷ tinh

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    đồ thủy tinh

    Giải thích EN: Any product made of glass, especially drinking glasses. Giải thích VN: Các sản phẩm làm từ thủy tinh, đặc biệt là các ly uống nước.

    chemical glassware
    đồ thủy tinh hóa học

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X