-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- god-fearing , goody two-shoes , holier-than-thou * , moral , nice , pc , pious , politically correct , priggish , prissy , prudish , puritan , self-righteous , unctuous , victorian , virtuous
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ