-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- affected , canting , complacent , egotistical , goody-goody * , holier-than-thou * , hypocritical , noble , pharisaic , pietistic , pious , preachy , sanctimonious , self-satisfied , superior , holier-than-thou , moralistic , pharisaical , pompous , smug
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ