• /´gu:s¸nek/

    Cơ khí & công trình

    cái khuỷu

    Giải thích EN: A curved or bent tube, bar, or pipe.. Giải thích VN: Một ống cong , thanh cong.

    Điện

    cần micrô

    Giải thích VN: Cần có thể uốn cong, được dùng để giữ micrô hoặc đèn.

    cổ đèn

    Giải thích VN: Cần có thể uốn cong, được dùng để giữ micrô hoặc đèn.

    Kỹ thuật chung

    chỗ thắt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X