-
Thông dụng
Danh từ
Người sành ăn, người sành rượu
- a gourmet restaurant
- nhà hàng chuyên phục vụ những kẻ sành điệu về ăn uống
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- food bon vivant , connoisseur , critic , epicure , epicurean , gastronome , gastronomer , gastronomist , gourmand , glutton , trencherman
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ