-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- gluttonous , gourmandizing , gourmet , hedonistic , libertine , lush , luxurious , pleasure-seeking , self-indulgent , sensual , sensuous , sybaritic , voluptuous , hedonic , voluptuary , sensualistic
noun
- bon vivant , connoisseur , critic , epicure , gastronome , gastronomer , glutton , gourmand , hedonist , pleasure seeker , sensualist , specialist , sybarite , voluptuary
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ