• /greindʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ấp, trại; trang trại
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nghiệp đoàn nông dân

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nhà kho
    trang trại

    Kinh tế

    trang trại

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X