• /plæn´teiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Khu đất trồng cây, vườn ươm; cây trồng
    plantations of fir and pine
    khu đất trồng cây linh sam và thông
    Đồn điền (bông, cà phê...)
    a plantation manager
    một người quản lý đồn điền
    (sử học) sự di dân sang thuộc địa
    (sử học) thuộc địa

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    đồn điền
    cane plantation
    đồn điền mía
    ex plantation
    giá giao tại đồn điền
    Plantation House
    nhà đồn điền
    Plantation House
    Nhà Đồn điền (chỉ sở giao dịch hàng hóa Luân Đôn)
    nông trang
    nông trường
    cane plantation
    nông trường mía
    ex plantation
    giao tại nông trường
    sugar plantation
    nông trường đường
    nông trường (lớn)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X